--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mù mờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mù mờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mù mờ
+
Confusing, vague
Câu trả lời mù mờ
A vague answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù mờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mù mờ"
:
ma men
mai mái
mai mối
mãi mãi
mau mắn
màu mè
màu mỡ
may mà
may mắn
mân mê
more...
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
mù mờ
:
Confusing, vagueCâu trả lời mù mờA vague answer
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
ngang
:
ordinaryrượu ngangordinary wine
+
ngỏng
:
CraneNgỏng cổ lên mà nhìnTo crane one's nack in order to see